Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:3 | 9 |
2
|
3 | 3 | 5:0 | 9 |
3
|
3 | 2 | 11:4 | 7 |
4
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
5
|
3 | 2 | 5:3 | 6 |
6
|
3 | 2 | 4:3 | 6 |
7
|
3 | 2 | 6:6 | 6 |
8
|
3 | 1 | 2:2 | 4 |
9
|
3 | 1 | 2:5 | 4 |
10
|
3 | 1 | 5:4 | 3 |
11
|
3 | 1 | 5:6 | 3 |
12
|
3 | 1 | 4:5 | 3 |
13
|
3 | 1 | 1:2 | 3 |
14
|
3 | 1 | 2:4 | 3 |
15
|
3 | 1 | 5:8 | 3 |
16
|
3 | 1 | 5:8 | 3 |
17
|
3 | 0 | 4:8 | 1 |
18
|
3 | 0 | 2:7 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.