Bán kết
participant
Tây Ban Nha Nữ
participant
Thụy Điển Nữ
Chung kết
Hạng 3
Chung kết
participant
Bắc Ireland Nữ
participant
Iceland Nữ
participant
Phần Lan Nữ
participant
Đan Mạch Nữ
participant
Cộng hòa Séc Nữ
participant
Áo Nữ
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Đức Nữ 6 5 26:4 16
2 Hà Lan Nữ 6 3 11:10 11
3 Áo Nữ 6 2 5:16 6
4 Scotland Nữ 6 0 3:15 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pháp Nữ 6 6 14:2 18
2 Na Uy Nữ 6 2 4:5 8
3 Iceland Nữ 6 0 6:9 4
4 Thụy Sĩ Nữ 6 0 4:12 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tây Ban Nha Nữ 6 5 21:8 15
2 Anh Nữ 6 3 16:6 10
3 Bỉ Nữ 6 2 9:16 6
4 Bồ Đào Nha Nữ 6 1 5:21 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thụy Điển Nữ 6 3 13:6 12
2 Ý Nữ 6 3 11:7 10
3 Đan Mạch Nữ 6 3 8:13 9
4 Wales Nữ 6 0 4:10 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
  • ꧁༺khWlN༻꧂Andorra Nữ vs Malta Nữ - BXH trước trận đấu - 01/11/2023 Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ba Lan Nữ 6 5 16:2 16
2 Bắc Ireland Nữ 6 2 6:10 8
3 Bosnia & Herzegovina Nữ 6 1 9:12 5
4 Romania Nữ 6 1 3:10 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Slovenia Nữ 6 5 12:2 15
2 Ireland Nữ 6 5 10:6 15
3 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 6 2 3:7 6
4 Hy Lạp Nữ 6 0 2:12 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Serbia Nữ 6 4 7:1 14
2 Phần Lan Nữ 6 3 8:2 11
3 Hungary Nữ 6 1 2:6 4
4 Belarus Nữ 6 0 0:8 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ukraine Nữ 6 4 8:6 13
2 Cộng hòa Séc Nữ 6 4 17:4 13
3 Albania Nữ 6 2 10:12 6
4 Croatia Nữ 6 1 4:17 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • ༺ཉི།DePde།ཉྀ༻Andorra Nữ vs Malta Nữ - BXH trước trận đấu - 01/11/2023 Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.