Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 12 | 35:10 | 38 |
2
![]() |
16 | 12 | 40:16 | 38 |
3
![]() |
16 | 9 | 32:23 | 29 |
4
![]() |
16 | 9 | 30:20 | 28 |
5
![]() |
16 | 7 | 22:15 | 26 |
6
![]() |
16 | 7 | 26:25 | 24 |
7
![]() |
16 | 6 | 34:29 | 21 |
8
![]() |
15 | 6 | 26:27 | 20 |
9
![]() |
16 | 4 | 18:27 | 18 |
10
![]() |
16 | 5 | 31:41 | 17 |
11
![]() |
16 | 3 | 20:32 | 15 |
12
![]() |
16 | 4 | 22:38 | 15 |
13
![]() |
15 | 2 | 14:29 | 10 |
14
![]() |
16 | 1 | 17:35 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.