Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 13:1 | 18 |
2
![]() |
4 | 4 | 17:2 | 16 |
3
![]() |
3 | 2 | 4:5 | 12 |
4
![]() |
3 | 2 | 8:6 | 8 |
5
![]() |
4 | 0 | 2:15 | 4 |
6
![]() |
3 | 0 | 3:10 | 2 |
7
![]() |
3 | 0 | 0:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Pitea: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Skelleftea: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Ostersund: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kubikenborgs: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Umea FC Akademi: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- IFK Lulea: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 7:4 | 13 |
2
![]() |
4 | 1 | 7:12 | 9 |
3
![]() |
2 | 2 | 4:2 | 8 |
4
![]() |
4 | 2 | 5:6 | 8 |
5
![]() |
3 | 1 | 7:7 | 7 |
6
![]() |
3 | 2 | 6:2 | 6 |
7
![]() |
2 | 0 | 2:5 | 0 |
- Division 2 - Norrland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Boden: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Bergnasets: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Lucksta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kiruna: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Friska Viljor: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)