Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
|
2 | 2 | 2:0 | 6 |
3
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
4
|
2 | 1 | 4:1 | 4 |
5
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
6
|
2 | 1 | 3:1 | 3 |
7
|
2 | 1 | 3:3 | 3 |
8
|
2 | 1 | 1:1 | 3 |
9
|
2 | 1 | 3:5 | 3 |
10
|
2 | 0 | 3:3 | 2 |
11
|
2 | 0 | 2:2 | 2 |
12
|
2 | 0 | 1:1 | 2 |
13
|
2 | 0 | 2:3 | 1 |
14
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
15
|
2 | 0 | 1:2 | 1 |
16
|
2 | 0 | 1:4 | 1 |
17
|
2 | 0 | 0:4 | 1 |
18
|
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Portugal (Thăng hạng: )
- Liga Portugal 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.