Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 13 | 49:30 | 42 |
2
![]() |
21 | 12 | 42:35 | 41 |
3
![]() |
21 | 11 | 47:25 | 40 |
4
![]() |
21 | 11 | 42:29 | 37 |
5
![]() |
21 | 10 | 37:25 | 37 |
6
![]() |
21 | 10 | 49:38 | 34 |
7
![]() |
21 | 7 | 36:48 | 25 |
8
![]() |
21 | 6 | 38:58 | 21 |
9
![]() |
21 | 5 | 32:31 | 20 |
10
![]() |
21 | 5 | 22:39 | 20 |
11
![]() |
21 | 6 | 24:40 | 19 |
12
![]() |
21 | 3 | 31:51 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.