Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 10 | 40:16 | 37 |
2
![]() |
17 | 10 | 41:25 | 33 |
3
![]() |
17 | 9 | 31:18 | 33 |
4
![]() |
17 | 9 | 33:26 | 32 |
5
![]() |
17 | 9 | 29:21 | 30 |
6
![]() |
17 | 8 | 38:27 | 28 |
7
![]() |
17 | 5 | 29:38 | 19 |
8
![]() |
17 | 5 | 32:48 | 17 |
9
![]() |
17 | 5 | 19:32 | 16 |
10
![]() |
17 | 3 | 16:34 | 13 |
11
![]() |
17 | 2 | 26:41 | 12 |
12
![]() |
17 | 2 | 21:29 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.