Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 10 | 42:19 | 37 |
2
![]() |
18 | 11 | 42:25 | 36 |
3
![]() |
18 | 10 | 36:28 | 35 |
4
![]() |
18 | 9 | 31:19 | 33 |
5
![]() |
18 | 9 | 32:24 | 31 |
6
![]() |
18 | 8 | 38:31 | 28 |
7
![]() |
18 | 5 | 30:40 | 19 |
8
![]() |
18 | 5 | 35:51 | 18 |
9
![]() |
18 | 5 | 20:34 | 16 |
10
![]() |
18 | 4 | 18:35 | 16 |
11
![]() |
18 | 3 | 28:42 | 15 |
12
![]() |
18 | 3 | 25:29 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Besta-deild karla
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Lengjudeildin (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.