Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 8 | 32:11 | 30 |
2
![]() |
14 | 9 | 32:15 | 30 |
3
![]() |
14 | 8 | 34:22 | 27 |
4
![]() |
14 | 7 | 22:9 | 25 |
5
![]() |
14 | 6 | 21:24 | 21 |
6
![]() |
14 | 6 | 23:24 | 20 |
7
![]() |
14 | 5 | 16:21 | 18 |
8
![]() |
14 | 4 | 15:17 | 17 |
9
![]() |
14 | 4 | 19:27 | 15 |
10
![]() |
14 | 3 | 22:31 | 13 |
11
![]() |
14 | 2 | 12:30 | 9 |
12
![]() |
14 | 2 | 8:25 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.