Giải đấu

-
Elite League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Elite League hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 7 | 2 | 0 | 39 | 5 | 34 | 23 |
2
![]() |
9 | 7 | 1 | 1 | 44 | 6 | 38 | 22 |
3
![]() |
9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 19 |
4
![]() |
9 | 5 | 4 | 0 | 18 | 7 | 11 | 19 |
5
![]() |
9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 16 |
6
![]() |
9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 26 | -7 | 10 |
7
![]() |
9 | 2 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 |
8
![]() |
9 | 2 | 1 | 6 | 17 | 26 | -9 | 7 |
9
![]() |
9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 40 | -30 | 3 |
10
![]() |
9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 57 | -56 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Elite League (Nhóm Championship: )
- Elite League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 14 | 2 | 1 | 78 | 10 | 68 | 44 |
2
![]() |
17 | 14 | 1 | 2 | 64 | 13 | 51 | 43 |
3
![]() |
17 | 8 | 2 | 7 | 33 | 32 | 1 | 26 |
4
![]() |
17 | 8 | 1 | 8 | 31 | 28 | 3 | 25 |
5
![]() |
17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 42 | -20 | 20 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Challenge League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6
![]() |
17 | 9 | 2 | 6 | 48 | 30 | 18 | 29 |
7
![]() |
17 | 7 | 4 | 6 | 50 | 27 | 23 | 25 |
8
![]() |
17 | 7 | 2 | 8 | 53 | 34 | 19 | 23 |
9
![]() |
17 | 2 | 0 | 15 | 15 | 93 | -78 | 6 |
10
![]() |
17 | 1 | 1 | 15 | 10 | 95 | -85 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.