Giải đấu

-
A Lyga
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng A Lyga hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 16 | 33 | 57 |
2
![]() |
27 | 16 | 2 | 9 | 44 | 35 | 9 | 50 |
3
![]() |
26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 26 | 12 | 45 |
4
![]() |
27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 37 | 8 | 43 |
5
![]() |
27 | 10 | 10 | 7 | 37 | 33 | 4 | 40 |
6
![]() |
27 | 11 | 4 | 12 | 25 | 29 | -4 | 37 |
7
![]() |
27 | 11 | 4 | 12 | 38 | 35 | 3 | 37 |
8
![]() |
27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 27 | -2 | 32 |
9
![]() |
27 | 4 | 5 | 18 | 28 | 57 | -29 | 17 |
10
![]() |
27 | 3 | 6 | 18 | 22 | 56 | -34 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.