Giải đấu

-
CONCACAF Championship U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bảng xếp hạng CONCACAF Championship U20 hôm nay
Tứ kết

Mỹ U20
1

Guatemala U20
0

Panama U20
2

Canada U20
1

Honduras U20
1

Cuba U20
2

Mexico U20
2

Costa Rica U20
1
Bán kết

Mỹ U20
2

Panama U20
1

Cuba U20
0

Mexico U20
2
Chung kết

Mỹ U20
1

Mexico U20
2
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 25 | -23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
2
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 |
4
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 |
5
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 |
2
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
3
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
4
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
5
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH các đội đứng thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
2
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U20 (Play Offs: Tứ kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.