Mazda3 hiện đang được Thaco Trường Hải phân phối tại Việt Nam theo hình thức lắp ráp trong nước với 5 phiên bản gồm 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium, Sport 1.5 Luxury và Sport 1.5 Premium. Giá xe Mazda3 dao động từ 579 - 709 triệu đồng.


1. Giá lăn bánh của Mazda3 và Honda Civic
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda3 và Honda Civic, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn về giá niêm yết lẫn giá lăn bánh:Tên phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda3 1.5 Deluxe | 579 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Luxury | 619 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Premium | 729 triệu đồng |
Mazda3 Sport 1.5 Luxury | 649 triệu đồng |
Mazda3 Sprot 1.5 Premium | 709 triệu đồng |
Honda Civic E | 730 triệu đồng |
Honda Civic G | 770 triệu đồng |
Honda Civic RS | 870 triệu đồng |
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda3 1.5 Deluxe | 636 triệu đồng | 630 triệu đồng | 611 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Luxury | 678 triệu đồng | 672 triệu đồng | 653 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Premium | 795 triệu đồng | 788 triệu đồng | 769 triệu đồng |
Mazda3 Sport 1.5 Luxury | 710 triệu đồng | 704 triệu đồng | 685 triệu đồng |
Mazda3 Sprot 1.5 Premium | 774 triệu đồng | 767 triệu đồng | 748 triệu đồng |
Honda Civic E | 840 triệu đồng | 825 triệu đồng | 806 triệu đồng |
Honda Civic G | 885 triệu đồng | 869 triệu đồng | 850 triệu đồng |
Honda Civic RS | 997 triệu đồng | 979 triệu đồng | 960 triệu đồng |
>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda3

>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhấ𓄧t
2. Kích thước của Mazda3 và Honda Civic
Kích thước | Mazda3 | Honda Civic |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 134 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330/1.340 | 1.319 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,3 | 5,7 |

>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Mazda3
3. Ngoại thất của Mazda3 và Honda Civic
Ngoại thất | Mazda3 | Honda Civic |
Đèn chiếu sáng | LED | LED (Halogen trên bản tiêu chuẩn) |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí (trừ bản tiêu chuẩn) | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Kích thước vành (inch) | 16 inch (18 inch trên bản cao cấp nhất) | 16, 17 hoặc 18 inch (tùy phiên bản) |
Kích thước lốp | 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) | 215/55R16, 215/55R17 hoặc 215/55R18 (tùy phiên bản) |
Gạt mưa tự động | Có |

>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau
4. Nội thất của Mazda3 và Honda Civic
Nội thất | Mazda3 | Honda Civic |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí | Chỉnh điện 8 hướng (trên bản cao nhất) |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng | 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng |
Đồng hồ | 2 cụm Analog và 1 màn hình digital | Digital 7 inch/10,1 inch |
Âm thanh | 8 loa | 4 loa, 8 loa hoặc 12 loa (tùy phiên bản) |
Màn hình trung tâm | 8,8 inch | 7 inch/9 inch |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng | 1 vùng/2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Dung tích khoang hành lý | 360 - 450 lít | 428 lít |

>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Cân bằng
5. Động cơ xe Mazda3 và Honda Civic
Động cơ | Mazda3 | Honda Civic |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L/2.0L | 1.5 VTEC Turbo |
Công suất cực đại (mã lực) | 110/153 | 176 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 146/200 | 240 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | MacPherson/Liên kết đa điểm |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 5,9 - 6,3 lít/100km | 5,98 - 6,52 lít/100 km |

>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Honda Civic
6. Tính năng an toàn trên Mazda3 và Honda Civic
Công nghệ an toàn | Mazda3 | Honda Civic |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có (trên bản cao nhất) | Chỉ có cảm biến trước |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 6 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có | Có |

>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Cân bằng
7. Nên mua Mazda3 hay Honda Civic
Hiện tại, giá niêm yết của Mazda3 dao động ở mức 579 - 709 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Honda Civic cao hơn đáng kể, từ 730 - 870 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 151 - 161 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.Có thể thấy rằng Mazda3 và Honda Civic đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc hạng C. Tuy nhiên, Honda Civic sẽ là lựa chọn lý tưởng những khách hàng yêu thích cầm lái, đam mê tốc độ và thích phong cách thể thao, nam tính. Còn những khách hàng thích một chiếc xe có ngoại hình đẹp, nội thất cao cấp cùng hệ thống an toàn hiện đại thì Mazda3 sẽ là một lựa chọn tốt hơn.
Góp ý / Báo lỗi